VẬN CHUYỂN MIỄN PHÍ
Hỗ trợ vận chuyển miễn phí cho đơn hàng trên 20.00.000 VNĐ
Hỗ trợ vận chuyển miễn phí cho đơn hàng trên 20.00.000 VNĐ
Hỗ trợ thanh toán tiền mặt, thẻ visa tất cả các ngân hàng
Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7
Là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn
Mô hình tên dự án | 660-39 | 660-43 | 660-47 | 660-55 | 660-59 | 660-62 | 660-79 | |
Tổng độ dày mm | 1,00 | 1.10 | 1,20 | 1,40 | 1,50 | 1,60 | 2,00 | |
Độ dày vật liệu phía sau mm | 0,25 | 0,25 | 0,30 | 0,35 | 0,45 | 0,50 | 0,60 | |
Độ dày lớp keo mm | 0,75 | 0,90 | 0,90 | 1,05 | 1,05 | 1,15 | 1,40 | |
Độ bền kéo của màng cơ sở | ≥35MPa | |||||||
Độ giãn dài khi đứt | ≥400% | |||||||
Độ bền bong tróc đối với thép sơn lót | ở 23oC | ≥35 N/cm | ||||||
ở 75oC | ≥10 N/cm | |||||||
Độ bền của lớp vỏ cho vật liệu nền | ≥26 N/cm | |||||||
Tước catốt | 5.0mm | |||||||
hấp thụ nước | .20,20% | |||||||
tốc độ truyền hơi nước | .10 g/m 2 ·24h | |||||||
Điện trở suất | 1,60×1012Ω·m | |||||||
Sức mạnh điện | ≥35MV/m | |||||||
Chống va đập | ≥15N·m | |||||||
Nhiệt độ áp dụng | -34~+75oC |